STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Ajax U19 | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NAC Breda U21 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
21-02-2013 | Free player | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Almere City FC | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VVV Venlo | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | De Graafschap | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Almere City FC | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Dordrecht | Almere City FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Almere City FC | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Dordrecht | Free player | - | Giải phóng |
07-11-2024 | Free player | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Almere City FC | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-07-2024 12:30 | Dordrecht | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-05-2024 14:30 | Dordrecht | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-05-2024 16:45 | Emmen | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-04-2024 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2024 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-04-2024 18:00 | NAC Breda | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 05-04-2024 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 17 |
Dutch U17 Champion | 1 | 08 |