STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2010 | Charleroi U19 | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Zulte-Waregem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2013 | Club Brugge | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Roeselare | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Royal Antwerp | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Union Saint-Gilloise | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KVC Westerlo | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 23:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 18:15 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 12:30 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2025 15:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |