STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Torpedo Kutaisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2014 | Lokomotiv Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Dinamo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Lokomotiv Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Shukura Kobuleti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Gagra Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Lokomotiv Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |