STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2009 | JEF United Chiba U18 | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Juntendo University | Honda FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Honda FC | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Kamatamare Sanuki | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Azul Claro Numazu | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Kagoshima United | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-03-2025 05:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 13/14 |