STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | FC Olt Slatina (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | FC Olt Slatina (- 2015) | CS Universitatea Craiova | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | San Marino | ![]() ![]() | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Romania | ![]() ![]() | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-03-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-03-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-03-2025 17:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-02-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-02-2025 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Romanian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |