STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | AC Horsens Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AC Horsens | Horsens FS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Horsens FS | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AC Horsens | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
23-01-2018 | Sonderjyske | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Odense BK | Sonderjyske | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sonderjyske | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Odense BK | Middelfart G&BK II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2024 16:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-04-2024 16:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-04-2024 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2024 15:30 | Aalborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2024 16:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |
Danish runner-up | 1 | 16 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |