STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Benevento (Youth) | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Juve Stabia | Tivoli Calcio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Tivoli Calcio | Castel Di Sangro CEP 1953 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Castel Di Sangro CEP 1953 | Benevento | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Benevento | Sangiovannese | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Sangiovannese | Lecco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Lecco | Sangiovannese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Sangiovannese | Atletico Roma | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Atletico Roma | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Viterbese | Rovigo Calcio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Rovigo Calcio | VF Colligiana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VF Colligiana | San Marino Calcio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | San Marino Calcio | SP La Fiorita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 01-10-2023 13:00 | SP La Fiorita | ![]() ![]() | Folgore/Falciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 17:00 | Zimbru Chisinau | ![]() ![]() | SP La Fiorita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:45 | SP La Fiorita | ![]() ![]() | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
San Marinese cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
San Marinese champion | 1 | 21/22 |