STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | UKS SMS Lodz U19 | UKS SMS Lodz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | UKS SMS Lodz | Tur Turek | - | Ký hợp đồng |
24-02-2013 | Tur Turek | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
17-04-2013 | LKS Lodz | Tur Turek | - | Ký hợp đồng |
17-07-2013 | Tur Turek | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | LKS Nieciecza | Chrobry Glogow | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Chrobry Glogow | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
22-10-2015 | LKS Nieciecza | Jarota Jarocin | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | Jarota Jarocin | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-05-2024 13:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 10:30 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2024 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2024 18:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-02-2024 18:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-02-2024 11:30 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-12-2023 17:00 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2023 19:30 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu