STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
06-09-2018 | Sunderland U23 | Gateshead | - | Cho thuê |
05-01-2019 | Gateshead | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2019 | Sunderland U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hartlepool United | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sunderland U23 | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hartlepool United | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-04-2025 18:45 | Salford City | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 11:30 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 11:30 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Walsall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Bromley | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu