STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Royal Excelsior Virton U19 | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Excelsior Virton | Tours | - | Ký hợp đồng |
06-12-2017 | Tours | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2017 | Free player | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Progres Niedercorn | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
22-08-2021 | Red Star FC 93 | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Progres Niedercorn | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-08-2023 16:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 06-08-2023 16:30 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Midtjylland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 16:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Gjilani | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 17:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Gjilani | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 30-04-2023 14:00 | Fola Esch | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu