STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Ajax Cape Town Youth | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ajax Cape Town | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Orlando Pirates | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Cape Town City FC | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-03-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-03-2025 13:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 18:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-01-2025 13:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2024 13:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-12-2024 13:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 1 | 15/16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |