STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | East Coast Bays Youth | Los Angeles FC Academy | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | Los Angeles FC Academy | Reading | - | Ký hợp đồng |
01-02-2025 | Reading | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Nottingham Forest | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Reading | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 11:30 | Reading | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 24-03-2025 06:10 | New Caledonia | ![]() ![]() | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 21-03-2025 06:10 | New Zealand | ![]() ![]() | Fiji | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Reading | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 12:30 | Crawley Town | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Reading | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 12:30 | Reading | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |