STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
31-08-2018 | PSV Eindhoven Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 15:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2024 18:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 11:30 | Genk U23 | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2024 19:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-10-2023 13:00 | England U18 | ![]() ![]() | Belgium U18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu