STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2021 | Damac FC U23 (- 2022) | Damac | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Damac | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 16:15 | Damac | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-12-2023 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-12-2023 15:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-12-2023 15:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-11-2023 18:00 | Damac | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2023 14:45 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-08-2023 15:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu