STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | HFC Haarlem Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AFC Amsterdam Youth | AFC Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AFC Amsterdam U17 | HFC EDO Onder 19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | HFC EDO Onder 19 | HFC EDO Haarlem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | HFC EDO Haarlem | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | - | AVV Swift | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AVV Swift | ADO '20 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-02-2025 19:15 | ADO '20 | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-09-2024 12:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu