STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Livingston U17 | Livingston FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Livingston FC U20 | Livingston | - | Ký hợp đồng |
02-08-2013 | Livingston | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
19-01-2014 | Kilmarnock | Livingston | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Livingston | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Queen of South | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Greenock Morton | Edinburgh City FC | - | Cho thuê |
02-01-2023 | Edinburgh City FC | Greenock Morton | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2023 | Greenock Morton | Edinburgh City FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Edinburgh City FC | Stenhousemuir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 17:30 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Inverness | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-02-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 25-01-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Dunfermline Athletic | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-01-2025 17:30 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 14/15 |