STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Maccabi Petah Tikva FC | Maribor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Maribor | Hapoel Beer Sheva | 0.44M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2021 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
03-02-2024 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2024 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-01-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-12-2023 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-12-2023 18:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-12-2023 17:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-09-2023 16:45 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Israeli cup winner | 1 | 19/20 |
Israeli champion | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Slovenian champion | 1 | 16/17 |
Slovenian cup winner | 1 | 16 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |