STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | ADO Den Haag Youth | ADO Den Haag U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | ADO Den Haag U17 | ADO Den Haag U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | ADO Den Haag U19 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
12-08-2010 | ADO Den Haag | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Dordrecht | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2011 | ADO Den Haag | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Dordrecht | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | ADO Den Haag | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
20-08-2015 | FSV Frankfurt | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | ADO Den Haag | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | Sparta Rotterdam | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Helmond Sport | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Scheveningen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 14:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu