STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-10-2010 | Partizan Belgrade U19 | FC VSS Kosice B (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC VSS Kosice B (2005 - 2017) | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | Slovan HAC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Slovan HAC | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dunajska Streda | Slovan Duslo Sala | - | Ký hợp đồng |
03-03-2016 | Free player | FK Spartak Vrable | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | FK Spartak Vrable | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | FK Pohronie | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | FK Pohronie | - | Cho thuê |
30-01-2018 | FK Pohronie | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2018 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | KFC Komarno | - | Cho thuê |
29-06-2018 | KFC Komarno | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | KFC Komarno | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Kaizer Chiefs | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Royal AM | Free player | - | Giải phóng |
03-09-2023 | Free player | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | TS Galaxy | Free player | - | Giải phóng |
14-11-2024 | Free player | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-02-2025 15:45 | Supersport United | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Supersport United | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-02-2025 13:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Supersport United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 18:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-01-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-01-2025 15:45 | Supersport United | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-05-2024 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 18/19 |