STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Chamois Niort U19 | Chamois Niortais FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chamois Niortais FC II | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Chamois Niortais | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Go Ahead Eagles | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Comoros | ![]() ![]() | Chad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 21:00 | Comoros | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-02-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | ![]() ![]() | Madagascar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Gambia | ![]() ![]() | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |