STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Polonia Warszawa (Youth) | Polonia Warsaw II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Polonia Warsaw II | Zabkovia Zabki | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Zabkovia Zabki | Polonia Warsaw II | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2013 | Polonia Warsaw II | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
15-07-2013 | Polonia Warszawa | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Cracovia Krakow | Puszcza Niepolomice | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Puszcza Niepolomice | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2014 | Cracovia Krakow | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | OKS Stomil Olsztyn | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Aris Limassol | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Olimpia Grudziadz | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Widzew lodz | Free player | - | Giải phóng |
17-10-2019 | Free player | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Pogon Siedlce | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Polonia Warszawa | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu