STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Lisburn Distillery FC U21 | Lisburn Distillery | - | Ký hợp đồng |
04-08-2013 | Lisburn Distillery FC | Bangor | - | Ký hợp đồng |
04-08-2013 | Lisburn Distillery | Bangor FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bangor FC | Crusaders | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 17-07-2024 18:45 | Crusaders | ![]() ![]() | Caernarfon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Portadown | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 04-11-2023 15:00 | Crusaders | ![]() ![]() | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21-10-2023 14:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 06-10-2023 18:45 | Larne FC | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 18-09-2023 18:45 | Crusaders | ![]() ![]() | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 29-08-2023 18:45 | Glentoran FC | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22-08-2023 18:45 | Crusaders | ![]() ![]() | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 19:00 | Crusaders | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu