STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-11-2014 | Peninsula Power FC | Western Pride FC | - | Ký hợp đồng |
30-09-2015 | Western Pride FC | Brisbane Roar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Brisbane Roar (Youth) | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
24-05-2017 | Newcastle Jets | Western Pride FC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Western Pride FC | Davao Aguilas | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Davao Aguilas | Tai Po | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Tai Po | Davao Aguilas | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Davao Aguilas | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
30-05-2019 | Tai Po | Free player | - | Giải phóng |
09-12-2019 | Free player | South Melbourne | - | Ký hợp đồng |
29-07-2020 | South Melbourne | Gold Coast Knights | - | Cho thuê |
30-11-2020 | Gold Coast Knights | South Melbourne | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | South Melbourne | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Jamshedpur FC | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vaasa VPS | South Melbourne | - | Ký hợp đồng |
14-09-2024 | South Melbourne | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-04-2025 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | FC Macarthur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-03-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-03-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-03-2025 08:35 | Melbourne City | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-02-2025 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-02-2025 06:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-01-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 05:15 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 1 | 18/19 |
AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |