STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2008 | Right to Dream Academy | Hartpury College | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hartpury College | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Nike Academy | Hacken | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hacken | Spartak Moscow | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2014 | Spartak Moscow | Valenciennes | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Valenciennes | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Spartak Moscow | Trabzonspor | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2015 | Trabzonspor | Lorient | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2018 | Lorient | FC Porto | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Porto | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Lorient | FC Porto | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2018 | FC Porto | FC Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Nantes | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2019 | FC Porto | Porto B | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Porto B | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2020 | RC Strasbourg Alsace | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Porto B | RC Strasbourg Alsace | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2022 | RC Strasbourg Alsace | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Anorthosis Famagusta FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 10-03-2024 15:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-02-2024 14:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 16:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 13-01-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-01-2024 15:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-01-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 23-12-2023 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 16-12-2023 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 10-12-2023 15:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-12-2023 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese champion | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Player of the Year | 1 | 11/12 |
Top scorer | 2 | 11/12 11/12 |