STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2006 | Spartaki Tskhinvali | FC Borjomi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2009 | FC Borjomi | Spartaki Tskhinvali | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2009 | Spartaki Tskhinvali | Torpedo Kutaisi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Torpedo Kutaisi | Dila Gori | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Dila Gori | Merani Martvili | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Merani Martvili | Dila Gori | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2018 | Dila Gori | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2018 | Samtredia | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 27-11-2023 10:00 | FC Merani Tbilisi | ![]() ![]() | Spaeri FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-09-2023 12:45 | FC Merani Tbilisi | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu