STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Own Youth | SD Textil Escudo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SD Textil Escudo | CD Cayon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Cayon | SD Textil Escudo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SD Textil Escudo | CD Tropezón | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | CD Tropezón | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | US Tataouine | Gimnástica de Torrelavega | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Gimnástica de Torrelavega | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | CD Covadonga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-02-2024 16:00 | Arandina | ![]() ![]() | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Marino luanco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 14:45 | Real Oviedo B | ![]() ![]() | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Zamora CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-10-2023 15:00 | CD Covadonga | ![]() ![]() | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 15:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 15:00 | Marino luanco | ![]() ![]() | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-09-2023 16:00 | Real Aviles | ![]() ![]() | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-04-2023 15:00 | CD Guijuelo | ![]() ![]() | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu