STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2022 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Maccabi Haifa | Hapoel Raanana | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hapoel Raanana | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Maccabi Haifa | Hapoel Afula | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Afula | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
19-09-2023 | Maccabi Haifa | Hapoel Umm Al Fahm | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Hapoel Umm Al Fahm | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
17-09-2024 | Maccabi Haifa | Free player | - | Giải phóng |
25-01-2025 | Free player | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 12-01-2024 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 27-11-2023 17:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-10-2023 16:30 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 28-09-2023 16:30 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |