STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Granada CF Youth | CE Europa U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CE Europa U19 | Gimnàstic de Tarragona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Gimnàstic de Tarragona U19 | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Pobla de Mafumet CF | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | RCD Espanyol B | CD Ebro | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CD Ebro | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | RCD Espanyol B | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | CF Badalona | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Sant Andreu | KS Polonia Sroda Wlkp | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 11:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 16:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Terrassa | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 17:00 | Hercules | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 17:00 | Hercules | ![]() ![]() | CF Badalona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:30 | CF Badalona | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | CF Badalona | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-11-2023 16:00 | Andratx | ![]() ![]() | CF Badalona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu