STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Jagatjit Cotton & Textile Mills FC (- 2011) | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2013 | East Bengal FC | Indian Arrows | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Indian Arrows | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | East Bengal FC | Shillong Lajong FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Shillong Lajong FC | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Northeast United | Shillong Lajong FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Shillong Lajong FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2015 | Bengaluru FC | Odisha FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Odisha FC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2017 | Bengaluru FC | Free player | - | Giải phóng |
31-05-2018 | Northeast United | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
08-06-2019 | Kerala Blasters FC | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | FC Goa | Jamshedpur FC | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Jamshedpur FC | FC Goa | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | FC Goa | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-02-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-01-2025 14:00 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-01-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-01-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner ISL Regular Season | 2 | 22 20 |
Indian Federation Cup Winner | 2 | 17 12 |
AFC Cup Participant | 3 | 16/17 15/16 11/12 |
Indian Champion | 1 | 16 |