STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Smena Minsk | Barqchi Hisor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Barqchi Hisor | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Lokomotiv Moscow Youth | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Istiqlol Dushanbe | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sevojno Uzice | Barqchi Hisor | - | Ký hợp đồng |
14-08-2016 | Istiqlol Dushanbe | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
06-02-2017 | FC Dunav Ruse | Istiqlol Dushanbe | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Istiqlol Dushanbe | FC Dunav Ruse | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Dunav Ruse | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
19-12-2017 | Istiqlol Dushanbe | Madura United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Madura United | Oman Club | - | Ký hợp đồng |
03-02-2020 | Oman Club | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Borneo FC | Istiqlol Dushanbe | - | Cho thuê |
14-05-2021 | Istiqlol Dushanbe | Borneo FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-12-2021 | Borneo FC | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | Persita Tangerang | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
25-06-2022 | Istiqlol Dushanbe | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Mohammedan SC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Real Kashmir | Kuching City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Malaysia | 08-10-2023 12:15 | PDRM FC | ![]() ![]() | Kuching City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 30-09-2023 13:00 | Sri Pahang FC | ![]() ![]() | Kuching City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 04-09-2023 14:30 | Kelantan Darul Naim | ![]() ![]() | Kuching City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 26-08-2023 08:45 | Kuching City FC | ![]() ![]() | Terengganu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tajikistan Champion | 1 | 22 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Tajikistan Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
AFC Cup Participant | 4 | 18/19 16/17 15/16 14/15 |
AFC President's Cup Winner | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |