STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Amiens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Amiens | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Amiens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Amiens | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ligue 5 Pháp | 10-02-2024 17:00 | Metz B | ![]() ![]() | Thionville FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ligue 5 Pháp | 03-02-2024 17:00 | Stade Reims II | ![]() ![]() | Metz B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-01-2024 16:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner African Nations Championship | 1 | 22/23 |