STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | CA River Plate II | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
17-06-2024 | Independiente Rivadavia | Chaco For Ever | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Chaco For Ever | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2024 20:05 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-09-2024 18:30 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-07-2024 23:10 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-07-2024 19:30 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-09-2023 00:30 | Independiente Rivadavia | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 26-04-2023 18:30 | Belgrano | ![]() ![]() | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu