STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-05-2017 | Coritiba PR | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-04-2018 | Palmeiras | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Atletico Mineiro | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Palmeiras | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Bahia | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Palmeiras | Bahia | 1M € | Cho thuê |
11-07-2021 | Bahia | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | Palmeiras | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 22:00 | Bahia | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 00:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 20-02-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 15:00 | Vejle | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 15:00 | Viborg | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 31-10-2024 19:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 28-08-2024 19:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |