STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-10-2020 | Legião FC (DF) | NK Sloboda Varazdin | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | NK Sloboda Varazdin | NK Rogaska | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NK Rogaska | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Rijeka | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Slovenia | 07-03-2024 16:30 | NK Nafta | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 14:00 | NK Mura 05 | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 28-10-2023 18:15 | Maribor | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu