STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | - | Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Metz U19 | Etoile Sportive Clemency | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Free player | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Schifflange 95 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Free player | RUS Ethe Belmont | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Free player | FC Arlon | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | FC Arlon | Mondercange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 12-11-2023 15:00 | Mondercange | ![]() ![]() | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 24-09-2023 14:00 | FC Schifflange 95 | ![]() ![]() | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 17-09-2023 14:00 | Mondercange | ![]() ![]() | Marisca Miersch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-08-2023 14:00 | Mondercange | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 13-08-2023 14:00 | Mondercange | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 06-08-2023 14:00 | UN Kaerjeng 97 | ![]() ![]() | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu