STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | PERSIB Bandung U18 | PERSIB Bandung U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | PERSIB Bandung U20 | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Persib Bandung | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2011 | Persib Bandung | Bali United | Free | Chuyển nhượng tự do |
25-11-2013 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
01-01-2014 | Bali United | Persepam-MU | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-10-2014 | Pelita Jaya (- 2016) | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
01-01-2015 | Persepam-MU | Persib Bandung | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Persib Bandung | Bali United | Free | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2017 | Persib Bandung | Bali United | - | Ký hợp đồng |
05-04-2022 | Bali United | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dewa United FC | PSIM Yogyakarta | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | PSIM Yogyakarta | PSKC Cimahi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 2 | 21/22 18/19 |
AFC Cup Participant | 3 | 19/20 17/18 14/15 |
Indonesian League Cup Winner | 1 | 14/15 |