STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Unterstrass Jugend | FC Unterstrass | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | FC Unterstrass | SV Hongg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SV Hongg | SC Cham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SC Cham | Baden | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Baden | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-04-2024 16:00 | Baden | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2024 18:15 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-02-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-11-2023 13:15 | Bellinzona | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-10-2023 16:00 | Baden | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-10-2023 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-09-2023 16:00 | Baden | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-07-2023 12:15 | Baden | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 19/20 |