STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Alleröd FK U19 | Farum BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Farum BK U19 | Lyngby Boldklub II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lyngby Boldklub II | Farum Boldklub (FCN II) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Farum Boldklub (FCN II) | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hillerod Fodbold | Alleröd FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Alleröd FK | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Hvidovre IF | HIK Hellerup | - | Cho thuê |
29-06-2024 | HIK Hellerup | Hvidovre IF | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2024 | Hvidovre IF | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 06-09-2023 15:00 | Fjordager IF | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2023 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-06-2023 19:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2023 16:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu