STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Merani Martvili II | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Kolkheti Khobi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Gagra Tbilisi | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dinamo Zugdidi | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Guria Lanchkhuti | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Kolkheti Khobi | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Aragvi Dusheti | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu