STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 08:00 | Sabah (w) | ![]() ![]() | Abu Dhabi Country (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 08:00 | Sabah (w) | ![]() ![]() | Wuhan Jianghan(W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 03-10-2024 12:00 | Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) | ![]() ![]() | Sabah (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 03-03-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro Ladies | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 07-01-2024 04:00 | JEF United Ichihara Chiba Ladies | ![]() ![]() | Mynavi Sendai Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-12-2023 05:00 | AS Elfen Saitama | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-11-2023 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu