STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 12:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | North Macedonia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 12:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 15:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Kosovo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 12:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | Bulgaria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 16:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | North Macedonia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 11:00 | North Macedonia Women | ![]() ![]() | Kosovo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu