STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Toin Gakuen High School | Biwako Seikei Sport College | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Free player | Hurth | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Hurth | Dinamo Riga | - | Ký hợp đồng |
23-02-2021 | Dinamo Riga | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
06-01-2023 | Hegelmann Litauen | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FK Zalgiris Vilnius | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-04-2025 14:00 | Metta/LU Riga | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-03-2025 15:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | FK Liepaja | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 15-03-2025 14:00 | BFC Daugavpils | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-08-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-08-2023 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-08-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-08-2023 18:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 25-07-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu