STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | BK Häcken Jugend | BK Häcken U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
03-03-2022 | BK Häcken U19 | GAIS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-04-2025 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-04-2025 12:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-04-2025 14:30 | GAIS | ![]() ![]() | Degerfors IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-04-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-03-2025 17:10 | GAIS | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | GAIS | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2024 14:30 | GAIS | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:10 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu