STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2019 | Hammarby IF U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
05-03-2022 | Brommapojkarna | Täby FK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Täby FK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-03-2025 14:30 | Halmstads | ![]() ![]() | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Bodens BK | ![]() ![]() | Taby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 16-09-2023 14:00 | Taby | ![]() ![]() | Sandvikens IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 04-06-2023 19:00 | Taby | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu