STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Tottenham Hotspur U23 | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Luton Town | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2015 | Tottenham Hotspur U23 | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
16-01-2016 | Glasgow Rangers | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-02-2016 | Tottenham Hotspur U23 | Colchester United | - | Cho thuê |
25-03-2016 | Colchester United | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Tottenham Hotspur U23 | Peterborough United | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Peterborough United | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2017 | Tottenham Hotspur U23 | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
21-07-2018 | NK Olimpija Ljubljana | Free player | - | Giải phóng |
27-09-2018 | Free player | Vejle | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Vejle | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hapoel Hadera | Free player | - | Giải phóng |
10-03-2020 | Free player | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dundalk | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2022 | Free player | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Shamakhi FK | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Turan Tovuz | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2024 | Free player | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2024 | Chungbuk Cheongju FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 23-06-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-06-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-06-2024 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-05-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-05-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 07-04-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2024 05:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Irish cup winner | 1 | 19/20 |
Slovenian cup winner | 1 | 18 |
Slovenian champion | 1 | 17/18 |
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 15/16 |
Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |