STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Montpellier B | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
21-07-2015 | Getafe B | CD Guadalajara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CD Guadalajara | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
27-08-2017 | Hyeres | AO Ayia Napa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AO Ayia Napa | UD San Sebastián de los Reyes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | UD San Sebastián de los Reyes | Xerez Deportivo FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Xerez Deportivo FC | AO Ayia Napa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AO Ayia Napa | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Algeciras | Valley United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Valley United FC | AD Ceuta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AD Ceuta | Union Estepona CF | - | Ký hợp đồng |
15-12-2024 | Union Estepona CF | Costa d'Amalfi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 10:30 | La Union CF | ![]() ![]() | CD Estebona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 11:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | Sevilla Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 10:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | Aguilas CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-09-2023 16:30 | Yeclano Deportivo | ![]() ![]() | CD Estebona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu