STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | HNK Gorica Youth | HNK Gorica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | HNK Gorica U17 | HNK Gorica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | HNK Gorica U19 | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | HNK Gorica | MNK FC Ljubljana | - | Cho thuê |
12-02-2024 | MNK FC Ljubljana | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2024 | HNK Gorica | ND Beltinci | - | Cho thuê |
29-06-2024 | ND Beltinci | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2024 | HNK Gorica | NK Croatia Zmijavci | - | Cho thuê |
11-02-2025 | NK Croatia Zmijavci | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2025 | HNK Gorica | NK Jarun | - | Cho thuê |
29-06-2025 | NK Jarun | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Slovenia | 03-03-2024 14:00 | Tolmin | ![]() ![]() | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 18-11-2023 12:30 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | NK Nafta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 09-11-2023 16:00 | NK Nafta | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 06-11-2023 13:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | NK Bilje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 21-10-2023 13:00 | Tolmin | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 08-10-2023 13:30 | Tabor Sezana | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 29-09-2023 13:30 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | ND Primorje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 23-09-2023 14:00 | NK Fuzinar | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 20-09-2023 14:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | ND Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 15-09-2023 16:00 | Triglav Gorenjska | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu