STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | Enugu Rangers IFC Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Enugu Rangers IFC Jugend | Gabros International FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Gabros International FC | Olympique de Safi | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | Olympique de Safi | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Lamontville Golden Arrows | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
09-12-2016 | East Riffa | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | Mosta FC | Al-Orouba SC (Oman) | - | Ký hợp đồng |
11-08-2017 | Al-Orouba SC (Oman) | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Mosta FC | Al-Ansar FC | - | Ký hợp đồng |
13-08-2019 | Al-Ansar FC | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Mosta FC | Free player | - | Giải phóng |
11-08-2021 | Free player | Vantaan | - | Ký hợp đồng |
27-08-2022 | Vantaan | Al-Sinaa SC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Al-Sinaa SC | Vantaan | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Vantaan | Atlantis II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu