STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-07-2023 | Fluminense U23 | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
18-09-2023 | Nautico Capibaribe PE | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Fluminense U23 | Nova Iguacu | - | Cho thuê |
11-04-2024 | Nova Iguacu | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-04-2024 | Fluminense U23 | Coritiba PR | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Coritiba PR | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2025 | Fluminense U23 | Brasiliense FC (DF) | - | Cho thuê |
30-04-2025 | Brasiliense FC (DF) | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-07-2024 14:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-06-2024 21:30 | Goiás EC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-05-2024 22:00 | Ceara | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-05-2024 00:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-04-2024 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu