STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | UniStar SA | Karela United FC | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | Karela United FC | Asante Kotoko FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Asante Kotoko FC | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2024 | Samartex | Singida Black Stars Sports Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu